Có 2 kết quả:

精辟 jīng pì ㄐㄧㄥ ㄆㄧˋ精闢 jīng pì ㄐㄧㄥ ㄆㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) clear and penetrating (e.g. analysis)
(2) incisive
(3) insightful

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) clear and penetrating (e.g. analysis)
(2) incisive
(3) insightful

Bình luận 0