Có 2 kết quả:
精辟 jīng pì ㄐㄧㄥ ㄆㄧˋ • 精闢 jīng pì ㄐㄧㄥ ㄆㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear and penetrating (e.g. analysis)
(2) incisive
(3) insightful
(2) incisive
(3) insightful
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear and penetrating (e.g. analysis)
(2) incisive
(3) insightful
(2) incisive
(3) insightful
Bình luận 0